Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

khao vọng

Academic
Friendly

Từ "khao vọng" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản một hành động thể hiện lòng khao khát, mong mỏi điều đó, thường những điều lớn lao hay cao đẹp. "Khao" mang nghĩa là thèm muốn, khao khát, trong khi "vọng" có nghĩaước vọng, hy vọng. Khi kết hợp lại, "khao vọng" thường chỉ đến những ước mơ, nguyện vọng con người mong muốn đạt được.

Các dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Em khao vọng trở thành bác sĩ trong tương lai." (Ở đây, "khao vọng" thể hiện ước muốn của em về nghề nghiệp.)

  2. Câu phức: "Mọi người đều khao vọng một cuộc sống tốt đẹp hơn sau đại dịch." (Trong câu này, "khao vọng" diễn tả nguyện vọng chung của mọi người.)

Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hay thơ ca, "khao vọng" có thể được dùng để thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn, dụ: "Trong đêm trăng sáng, lòng tôi khao vọng về những kỷ niệm xưa." ( không chỉ đơn thuần muốn nhớ lại, còn một nỗi nhớ da diết.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Khao khát": gần nghĩa với "khao vọng", nhưng thường chỉ về sự thèm muốn mạnh mẽ hơn, có thể về vật chất lẫn tinh thần.
  • "Vọng": có thể dùng một mình để chỉ về ước vọng, nhưng không mang tính khao khát mạnh mẽ như từ ghép "khao vọng".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khao khát: thể hiện sự muốn mỏi về điều đó, có thể vật chất hoặc tinh thần.
  • Nguyện vọng: thường chỉ về một ước muốn, ý chí nhưng không mạnh mẽ như "khao vọng".
Từ liên quan:
  • Mong muốn: không mạnh mẽ như khao vọng, thường chỉ những điều con người hy vọng có thể xảy ra.
  • Mơ ước: thường mang đến cảm giác mơ hồ, không cụ thể như khao vọng.
Kết luận:

"Khao vọng" không chỉ việc mong muốn một điều đó, còn thể hiện sự nỗ lực quyết tâm để đạt được điều đó.

  1. Khao dân làng nộp tiền vọng để dân làng công nhận ngôi thứ mới của mìnhchốn đình trung ().

Comments and discussion on the word "khao vọng"